Có 2 kết quả:

勺子 sháo zi ㄕㄠˊ 杓子 sháo zi ㄕㄠˊ

1/2

sháo zi ㄕㄠˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) scoop
(2) ladle
(3) CL:把[ba3]

Bình luận 0

sháo zi ㄕㄠˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

scoop

Bình luận 0